--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tốt lành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tốt lành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tốt lành
+ adj
auspicious, propitious
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
tốt lành
:
auspicious, propitious
+
nửa
:
halfnửa ký lôhalf a kilogram
+
tiếp
:
to procede to receive to transfuse to help, to lend a hand